Công tắc giới hạn được sử dụng rộng rãi kết hợp với
phụ kiện truyền động điện để theo dõi và điều khiển chuyển động của cơ cấu chấp hành. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy bằng cách ngăn chặn bộ truyền động vượt quá giới hạn dự kiến.
Nguyên tắc làm việc:
Công tắc giới hạn là một thiết bị cơ điện bao gồm một đòn bẩy cơ khí và các tiếp điểm điện. Khi đòn bẩy được kích hoạt bằng chuyển động của bộ truyền động, nó sẽ đẩy và nhả một nút hoặc cần gạt trên công tắc giới hạn.
Các công tắc này được thiết kế để phát hiện sự hiện diện hay vắng mặt của vật thể hoặc để theo dõi vị trí của bộ phận chuyển động. Khi cần đẩy hoặc nhả cần trên công tắc hành trình sẽ làm cho các tiếp điểm bên trong công tắc đóng hoặc mở mạch điện.
Các loại công tắc giới hạn:
Có nhiều loại công tắc giới hạn khác nhau dành cho các ứng dụng khác nhau. Các loại phổ biến nhất bao gồm:
1. Công tắc giới hạn cánh tay đòn: Những công tắc này có cánh tay đòn được kích hoạt bằng chuyển động của bộ truyền động. Khi tay đòn được đẩy hoặc thả ra, nó sẽ kích hoạt các tiếp điểm của công tắc.
2. Công tắc giới hạn dạng con lăn: Loại công tắc này được thiết kế có con lăn gắn vào tay đòn. Con lăn giúp giảm ma sát và mài mòn, đặc biệt khi được sử dụng trong các ứng dụng có chuyển động trượt hoặc quay.
3. Công tắc giới hạn loại pít tông: Công tắc giới hạn loại pít tông lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu định vị chính xác. Chúng bao gồm một pít tông được bộ truyền động đẩy hoặc nhả ra, kích hoạt các tiếp điểm của công tắc.
4. Công tắc giới hạn quay: Những công tắc này được sử dụng để giám sát chuyển động quay của bộ truyền động. Chúng có một cánh tay đòn xoay để kích hoạt các tiếp điểm dựa trên mức độ quay.
Các ứng dụng:
Công tắc giới hạn tìm thấy các ứng dụng trên nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau. Một số cách sử dụng phổ biến bao gồm:
1. Tự động hóa công nghiệp: Công tắc giới hạn được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp để điều khiển vị trí của bộ truyền động, van và các bộ phận chuyển động khác. Chúng cung cấp tín hiệu phản hồi cho hệ thống điều khiển, đảm bảo rằng bộ truyền động hoạt động trong giới hạn được xác định trước.
2. Robot: Robot dựa vào các công tắc giới hạn để phát hiện chướng ngại vật, xác định vị trí của chúng và ngăn ngừa va chạm. Chúng thường được sử dụng trong các bộ phận tác động cuối, bộ kẹp và các bộ phận chuyển động khác của robot.
3. Xử lý vật liệu: Công tắc giới hạn được sử dụng trong hệ thống băng tải, thang máy, cần cẩu và vận thăng để phát hiện vị trí của vật thể, kiểm soát giới hạn hành trình và đảm bảo vận hành an toàn.
4. Quy trình sản xuất: Công tắc giới hạn được sử dụng trong các quy trình sản xuất khác nhau để điều khiển chuyển động của máy móc, giám sát vị trí của các bộ phận và cung cấp phản hồi để kiểm soát quy trình.
Cài đặt:
Việc lắp đặt đúng công tắc giới hạn là rất quan trọng để chúng hoạt động hiệu quả. Dưới đây là một số cân nhắc chính:
1. Vị trí lắp đặt: Công tắc giới hạn phải được lắp đặt sao cho tay đòn thẳng hàng với đường chuyển động của bộ truyền động. Nó phải được định vị để được kích hoạt ở điểm giới hạn mong muốn.
2. Đi dây: Đảm bảo rằng các kết nối dây được an toàn và cách điện đúng cách. Thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất về kết nối dây và sử dụng thước dây và đầu nối thích hợp.
3. Điều chỉnh: Nhiều công tắc giới hạn cho phép điều chỉnh điểm truyền động và điểm đặt lại. Điều chỉnh cẩn thận các cài đặt này để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
4. Bảo vệ: Tùy thuộc vào môi trường và ứng dụng, có thể cần phải bảo vệ công tắc giới hạn khỏi bụi, hơi ẩm và hư hỏng cơ học. Vỏ bọc, vỏ bọc hoặc tấm bảo vệ có thể được sử dụng cho mục đích này.
Công tắc giới hạn là phụ kiện không thể thiếu cho bộ truyền động điện vì chúng cung cấp các tính năng an toàn và điều khiển quan trọng. Chúng giám sát vị trí của bộ truyền động và ngăn chặn nó vượt quá giới hạn dự kiến, từ đó đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Việc lựa chọn, lắp đặt và bảo trì đúng cách các công tắc giới hạn là điều cần thiết để chúng hoạt động đáng tin cậy.